Có 2 kết quả:

漫无边际 màn wú biān jì ㄇㄢˋ ㄨˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ漫無邊際 màn wú biān jì ㄇㄢˋ ㄨˊ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely vast
(2) boundless
(3) limitless
(4) digressing
(5) discursive
(6) going off on tangents
(7) straying far off topic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely vast
(2) boundless
(3) limitless
(4) digressing
(5) discursive
(6) going off on tangents
(7) straying far off topic

Bình luận 0